1 | | 22TCN 222-1995 Về tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thủy/ Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 1995 . - 99tr. , 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22TCN%20222-1995%20v%E1%BB%81%20t%E1%BA%A3i%20tr%E1%BB%8Dng%20v%C3%A0%20t%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%99ng%20(do%20s%C3%B3ng%20v%C3%A0%20do%20t%C3%A0u)%20l%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y.pdf |
2 | | Advanced Nanomaterials for Water Engineering, Treatment, and Hydraulics / Tawfik A. Saleh . - [Place of publication not identified] : [publisher not identified], 2017 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/20.%20Advanced%20Nanomaterials%20for%20Water%20Engineering,%20Treatment,%20and%20Hydraulics.pdf |
3 | | Applied dynamics : With applications to multibody and mechatronic systems / Francis C. Moon . - Second, completely revised edition. - Wiley, 2008 . - 567p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03767, SDH/LT 03768 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003767-68%20-%20Applied%20Dynamics%20With%20Applications%20to%20Multibody%20and%20Mechatronic%20Systems.pdf |
4 | | Âu tàu / Nguyễn Thị Diễm Chi, Trần Long Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 158tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08056, PM/VT 11030 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Âu tàu : Dùng cho sinh viên nghành: Công trình thủy . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 133tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Âu tàu = Гидротехнические сооружения / Л. Н. Рассказов, В.Г. Орехов, Н.А. Анискин и др, .. . - M. : Изд-во АСВ, 2008 . - 575p Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Au-tau_T.1_2008.pdf |
7 | | Bài giảng môn học âu tàu /Hà Xuân Chuẩn biên soạn; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 147tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: AUTAU 0020, AUTAU 0027, AUTAU 0043 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-au-tau_Ha-Xuan-Chuan_1999.pdf |
8 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
9 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị tài chính tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình thủy / Hoàng Tuấn Anh ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03281 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác hệ thống công trình thủy lợi của công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Đa Độ, Hải Phòng / Lê Thị Hoa; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02019 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản trị tài chính tại công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Đa Độ / Đỗ Thị Khánh Hòa; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02106 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình thủy / Bùi Hải Hà, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Huyền; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17307 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Coastal and estuarine management / Peter W. French . - London : Routledge, 1997 . - 251p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03610 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003610%20-%20Coastal-and-estuarine-management_Peter-M.French_1997.pdf |
14 | | Coastal engineering . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00135 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Coastal%20Engineering/ |
15 | | Computational modelling in hydraulic and coastal engineering / Christopher G. Koutitas, Panagiotis D. Scarlatos . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 301p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03616 Chỉ số phân loại DDC: 627.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003616%20-%20Computational%20modelling%20in%20hydraulic%20and%20coastal%20engineering.pdf |
16 | | Concrete in the marine environment/ P. Kuna Mehta . - London: Elsevier applied science, 1991 . - 214 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00417 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Công trình âu tàu / Phạm Văn Giáp (cb.), Nguyễn Thượng Bằng, Lê Thắng Cang . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 291tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07923 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Công trình báo hiệu đường thủy : Tập bài giảng dùng cho sinh viên chuyên ngành Công trình thủy và Bảo đảm an toàn đường thủy / Trần Thị Dậu ; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2002 . - 136tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-bao-hieu-duong-thuy.pdf |
19 | | Công trình biển cố định : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, BĐA . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 129tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - H. : Xây dựng, 2015 . - 196 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05496-PD/VT 05498, PM/VT 07891, PM/VT 07892 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Công trình thuỷ công trong nhà máy đóng tàu (CTĐT) / Phạm Văn Giáp chủ biên; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04352-PD/VT 04354, PD/VT 05234, PM/VT 06445, PM/VT 06446, PM/VT 07375 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
22 | | Công trình thuỷ công trong nhà máy đóng tàu thủy và sửa chữa tàu thuỷ / Phạm Văn Thứ (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 283tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03685, PD/VT 05535, PM/VT 07916, PM/VT 07917, PM/VT 10363 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-thuy-cong-trong-nha-may-dong-tau-thuy-va-sua-chua-tau-thuy_Pham-Van-Thu_2007.pdf |
23 | | Công trình thuỷ công trong nhà máy đóng tàu thủy và sửa chữa tàu thuỷ / Phạm Văn Thứ; Nguyễn Văn Ngọc hiệu đính . - Tái bản có hiệu đính. - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 204tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CTTC 00016, CTTC 00020, CTTC 00051 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-thuy-cong-trong-nha-may-dong-tau-thuy-va-sua-chua-tau-thuy_Pham-Van-Thu_1999.pdf |
24 | | Công trình thuỷ lợi / Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 180tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10245, PM/VT 10246 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Cong-trinh-thuy-loi_Nguyen-Hoang_2018.pdf |
25 | | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu : Dùng cho sinh viên ngành: CTT . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 192tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu : Dùng cho sinh viên ngành: ĐTA . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu(CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06131, PD/VT 06132, PM/VT 08487, PM/VT 08488 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Công trình vượt sóng / Nguyễn Xuân Trục . - H. : Xây dựng, 1984 . - 242tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01863 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam : Báo cáo tóm tắt tổng kết khoa học kỹ thuật đề tài / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 9tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-va-khai-thac-cong-trinh-bien-di-dong-tren-vung-bien-viet-nam.pdf |
30 | | Cơ sở khoa học cho việc xây dựng và khai thác công trình biển di động trên vùng biển Việt Nam: Báo cáo tổng kết đề tài KC.09.13 . T.2, Q.2: Giàn chân căng neo đứng / Nguyễn Tiến Khiêm . - H. : Viện Cơ học, 2003 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-cho-viec-xay-dung-2T2.pdf |